Tam Giới Phân Tranh Mobile gửi tới quý Kỳ sĩ thông tin Quà tặng Tiêu phí tPoint tháng 04/2025 - tích luỹ nhận được sau khi quý Kỳ sĩ sử dụng tPoint để tham gia các hoạt động trong trò chơi. (nhiệm vụ hằng ngày, vòng quay may mắn, phục sinh, mua item trên kỳ trân các...)
Tích lũy tiêu phí sẽ tính theo tháng, bắt đầu từ ngày 01 đến hết tháng. Qua tháng mới sẽ RESET toàn bộ tích lũy về 0.
Nhận phần thưởng và theo dõi tích lũy tiêu phí tại mục Sự Kiện (bên bản đồ nhỏ)
Lưu ý: Khi Quý Kỳ Sĩ sử dụng Tiền Đồng mua Vật Phẩm tại NPC Sự Kiện và Đổi Tướng Quân Lệnh tại NPC Quỳnh Hoa Tiên Tử sẽ không được tính Tích Lũy Tiêu Phí
Nhằm tạo ra sự phong phú trong các phần quà Tiêu Phí. Phong Thần Mobile - Tam Giới Phân Tranh xin giới thiệu các vật phẩm mới sau:
Tên Vật Phẩm | Chức Năng |
Túi Quà Tiêu Phí (Sơ) | Nguồn gốc: nhận được từ mốc Tiêu Phí. Chức năng: sử dụng ngẫu nhiên nhận được các vật phẩm Kỳ Trân Các, v.v.. Tính chất: khóa. |
Túi Quà Tiêu Phí (Trung) | |
Túi Quà Tiêu Phí (Cao) |
Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 04/2025 (Toàn bộ máy chủ) | ||||
STT | Mốc Tiền Đồng | Thưởng | Số Lượng | Hạn Sử dụng |
1 | 20 | Túi Pháp Bảo (Khóa) | 1 | 7 |
Túi Pháp Bảo Trung Cấp (Khóa) | 1 | 7 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 2 | 7 | ||
2 | 50 | Túi Tứ Tượng (Khóa) | 1 | 7 |
Túi Lục Đạo (Khóa) | 1 | 7 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Sơ)(Khóa) | 1 | 7 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 2 | 7 | ||
3 | 100 | Túi Quà Tiêu Phí (Sơ)(Khóa) | 4 | 7 |
Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 4 | 7 | ||
Biến Thân Phù Hỏa Công Tử (Khóa) | 1 | 15 | ||
4 | 200 | Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 2 | 7 |
Túi Quà Tiêu Phí (Cao)(Khóa) | 5 | 7 | ||
Lễ Bao Lam Bảo Thạch (Khóa) | 1 | 7 | ||
5 | 500 | Túi Thất Quải (Khóa) | 2 | 7 |
Túi Pháp Bảo Trung Cấp (Khóa) | 2 | 7 | ||
Túi Pháp Bảo Cao Cấp (Khóa) | 1 | 7 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 3 | 7 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Cao)(Khóa) | 5 | 7 | ||
Mảnh Hồng Thủy Tinh (Khóa) | 3 | 7 | ||
6 | 800 | Túi Thất Quải (Khóa) | 1 | 7 |
Bảo Tá Thanh Lộ (Khóa) | 3 | 7 | ||
Sơn Thủy Chân Khí (Khóa) |
3 |
7 | ||
Thẻ Kim Dật (20 Tiền Đồng) (Khóa) | 1 | 7 | ||
7 | 1.000 | Thanh Lộ (Khóa) | 3 | 7 |
Chân Khí (Khóa) | 3 | 7 | ||
Thế Như Tật Phong*Hỏa Lôi Trang (Khóa) | 1 | 7 | ||
Hồng Thủy Tinh (Khóa) | 3 | 30 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 6 | 7 | ||
8 | 2.000 | Mảnh Phạn Thiên Thạch (Khóa) | 100 | Vĩnh Viễn |
Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 10 | 7 | ||
Hồng Thủy Tinh (Khóa) | 6 | 30 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Cao)(Khóa) | 3 | 7 | ||
9 | 5.000 | Túi Quà Tiêu Phí (Sơ)(Khóa) | 2 | 7 |
Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 1 | 7 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Cao)(Khóa) |
5 |
7 | ||
Hồng Thủy Tinh (Khóa) | 8 | 30 | ||
10 | 7.000 | Vạn Phu Mạc Địch*Du Long Kim Phượng Trang (Khóa) | 1 | 7 |
Bá Lạc Nhãn Cấp 13 (Khóa) | 1 | 7 | ||
Lục Tùng Thạch đặc biệt (Khóa) | 2 | 7 | ||
Hoàng Ngọc đặc biệt (Khóa) | 2 | 7 | ||
11 | 10.000 | Túi Pháp Bảo (Khóa) | 3 | 30 |
Túi Pháp Bảo Trung Cấp (Khóa) | 3 | 30 | ||
Túi Pháp Bảo Cao Cấp (Khóa) | 3 | 30 | ||
Túi Thất Quải (Khóa) | 2 | 30 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Trung)(Khóa) | 2 | 7 | ||
Túi Quà Tiêu Phí (Cao)(Khóa) | 4 | 7 | ||
Hồng Thủy Tinh (Khóa) | 10 | 30 | ||
12 | 15.000 | Tuyệt Đại Phong Hoa*Thiên Ngoại Phi Tiên Trang (Khóa) | 1 | 7 |
Hồng Bảo Thạch (Khóa) | 2 | 30 | ||
Nội Đơn (trung) (Khóa) | 1 | 7 | ||
Mảnh Phạn Thiên Thạch (Khóa) | 500 | Vĩnh Viễn | ||
Thẻ Kim Dật (400 Tiền Đồng) (Khóa) | 1 | 30 | ||
Lệnh Bài Săn Boss (Khóa) | 200 | Vĩnh Viễn | ||
13 | 20.000 | Thẻ Kim Dật (1000 Tiền Đồng) (Khóa) | 1 | 30 |
Hồng Bảo Thạch (Khóa) | 5 | 30 | ||
Mảnh Phạn Thiên Thạch (Khóa) | 1000 | Vĩnh Viễn | ||
Mảnh VK Truyền Thuyết (Khóa) | 200 | Khóa | ||
Lệnh Bài Săn Boss (Khóa) | 400 | Vĩnh Viễn | ||
Xâm Lược Như Hỏa Liệt Diệm Kim Dung Trang (Khóa) | 2 | 7
|